Các cấp độ khẩn

Các cấp độ khẩn trong thông báo thường được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng và yêu cầu hành động.

Dưới đây là các cấp độ khẩn phổ biến trong thông báo, đặc biệt trong các hệ thống thông báo khẩn cấp, cảnh báo an toàn, hoặc trong các tình huống công việc:

  1. Cấp độ 1: Khẩn cấp cao (Emergency / Critical)

    • Đây là cấp độ cao nhất và yêu cầu hành động ngay lập tức.

    • Thường dùng trong các tình huống có thể gây nguy hiểm đến tính mạng hoặc tài sản lớn, như thiên tai, thảm họa, cháy nổ, tai nạn nghiêm trọng, hoặc các sự cố đe dọa an ninh.

    • Ví dụ: Cảnh báo động đất, sóng thần, báo động khủng bố.

  2. Cấp độ 2: Khẩn cấp (Urgent)

    • Đây là cấp độ cần được giải quyết trong thời gian ngắn, nhưng không nguy hiểm ngay lập tức.

    • Thường là các sự cố đột ngột yêu cầu phản ứng nhanh để ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng hơn, như mất điện, sự cố hệ thống quan trọng.

    • Ví dụ: Lỗi phần mềm ảnh hưởng đến nhiều người dùng, sự cố giao thông lớn.

  3. Cấp độ 3: Cảnh báo (Warning)

    • Cấp độ này cảnh báo về nguy cơ tiềm ẩn hoặc sự cố có thể xảy ra nhưng không đe dọa ngay lập tức.

    • Người nhận thông báo cần chú ý và chuẩn bị đối phó nếu sự cố xảy ra.

    • Ví dụ: Cảnh báo thời tiết xấu, các điều kiện làm việc nguy hiểm.

  4. Cấp độ 4: Thông báo (Information)

    • Đây là cấp độ thông báo thông thường, không yêu cầu hành động khẩn cấp.

    • Thường dùng để cung cấp thông tin bổ sung, tình trạng hệ thống, cập nhật quy trình hoặc các sự kiện không có tính khẩn cấp.

    • Ví dụ: Thông báo bảo trì hệ thống, lịch họp, thông tin về các sự kiện.

Các cấp độ này thường giúp người nhận xác định mức độ ưu tiên và phản ứng phù hợp.

Last updated